Từ điển Thiều Chửu
仝 - đồng
① Cùng, cũng như chữ đồng 同.

Từ điển Trần Văn Chánh
仝 - đồng
① Như 同 (bộ 口); ② [Tóng] (Họ) Đồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仝 - đồng
Như chữ Đồng 同 — Họ người.